聞き尽くす
ききつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để nghe mọi thứ quanh

Bảng chia động từ của 聞き尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き尽くす/ききつくすす |
Quá khứ (た) | 聞き尽くした |
Phủ định (未然) | 聞き尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き尽くします |
te (て) | 聞き尽くして |
Khả năng (可能) | 聞き尽くせる |
Thụ động (受身) | 聞き尽くされる |
Sai khiến (使役) | 聞き尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き尽くす |
Điều kiện (条件) | 聞き尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き尽くせ |
Ý chí (意向) | 聞き尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き尽くすな |