Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き慣れた
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)