Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き慣れる ききなれる
nghe quen
慣れた なれた
có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
慣れ なれ
kinh nghiệm; thực hành
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
また聞き またぎき
nghe lại
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
慣れる なれる
dạn