Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き間違い
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...