Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き違い ききちがい
nghe nhầm, nghe lầm
聞き違う ききちがう
nghe lầm
書き間違い かきまちがい
Sai chính tả, viết sai
間違い まちがい
lỗi lầm; nhầm lẫn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
聞き違える ききちがえる
大間違い おおまちがい
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
見間違い みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn