Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞けば効くほどやしきたかじん
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)