Các từ liên quan tới 聞けば効くほどやしきたかじん
người dịch, máy truyền tin
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
thư viện cho thuê sách
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
sách tập đọc
聞きかじる ききかじる
chỉ biết một phần của sự vật, chỉ là bề nổi