Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞こえるものについて
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
について
Về...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định