Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞こえる きこえる
có thể nghe
聞こえ きこえ
danh tiếng; thanh danh
こにもつ
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
陰にこもる いんにこもる
không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
いつの時代にも いつのじだいにも
trường tồn với thời gian, trọn đời trọn kiếp, cho đến thời đại nào đi chăng nữa
いつもの通りに いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế