Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肌身離さず
N4
受身形
Thể bị động
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu