Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肌身 はだみ
Thân thể
ささ身 ささみ ササミ
thịt lườn gà, thăn gà
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
つかず離れず つかずはなれず
cân bằng; giữ khoảng cách vừa phải
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da