Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肝胆相照らす間柄である
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
ですから
Vì vậy
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút