Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝胆相照らす かんたんあいてらす かんたんしょうてらす
tương thích sâu sắc
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]
相照らす あいてらす
chiếu sáng
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間柄 あいだがら
mối quan hệ
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện