Kết quả tra cứu ngữ pháp của 股関節形成不全
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện