Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 股関節形成不全
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
関節形成術 かんせつけいせいじゅつ
tạo hình khớp, thay khớp
股関節部 こかんせつぶ
hông
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
半関節形成術 はんかんせつけいせいじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng bán phần (hemiarthroplasty)
股関節損傷 こかんせつそんしょー
chấn thương khớp háng
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
人工股関節 じんこうこかんせつ
khớp háng nhân tạo