Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩にもたれる
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...