Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩揚げも取れる かたあげもとれる
to come of age
肩もみ かたもみ
xoa bóp vai
肩に載せる かたにのせる
gánh
凭れる もたれる
dựa; tựa; chống (vào).
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
世に埋もれる よにうずもれる
to live in obscurity
肩をもむ かたをもむ
Xoa bóp vai
双肩に掛かる そうけんにかかる
gánh vác trách nhiệm