Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩揚げを下ろす
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
げ
Có vẻ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...