肩揚げを下ろす
かたあげをおろす
◆ To lengthen the sleeves of a kimono
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ To come of age (for a girl)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肩揚げを下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩揚げを下ろす/かたあげをおろすす |
Quá khứ (た) | 肩揚げを下ろした |
Phủ định (未然) | 肩揚げを下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 肩揚げを下ろします |
te (て) | 肩揚げを下ろして |
Khả năng (可能) | 肩揚げを下ろせる |
Thụ động (受身) | 肩揚げを下ろされる |
Sai khiến (使役) | 肩揚げを下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩揚げを下ろす |
Điều kiện (条件) | 肩揚げを下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩揚げを下ろせ |
Ý chí (意向) | 肩揚げを下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩揚げを下ろすな |