Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩胛骨は翼のなごり
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
は~より
Hơn...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý