Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩胛骨 けんこうこつ
xương bả vai.
胛 かいがね
xương bả vai
肩甲骨 けんこうこつ
肩骨折 かたこっせつ
gãy xương vai
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
肩甲骨関節窩 けんこーこつかんせつか
ổ chảo xương vai
肩こり かたこり
mỏi vai; đau vai
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác