Kết quả tra cứu ngữ pháp của 背中を休み
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất