Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
中背 ちゅうぜい
chiều cao trung bình.
背中 せなか
lưng
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
背中を出す せなかをだす
để trần lưng
背中を流す せなかをながす
Kì lưng
背中の痛み せなかのいたみ
chứng đau lưng