Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸が熱くなる
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...