Kết quả tra cứu 胸が熱くなる
胸が熱くなる
むねがあつくなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở nên đầy cảm xúc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 胸が熱くなる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸が熱くなる/むねがあつくなるる |
Quá khứ (た) | 胸が熱くなった |
Phủ định (未然) | 胸が熱くならない |
Lịch sự (丁寧) | 胸が熱くなります |
te (て) | 胸が熱くなって |
Khả năng (可能) | 胸が熱くなれる |
Thụ động (受身) | 胸が熱くなられる |
Sai khiến (使役) | 胸が熱くならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸が熱くなられる |
Điều kiện (条件) | 胸が熱くなれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸が熱くなれ |
Ý chí (意向) | 胸が熱くなろう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸が熱くなるな |