Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸さわぎの放課後
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...