Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胸さわぎの放課後
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.