Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸に降る雨、胸に咲く花。
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
にくい
Khó...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến