Các từ liên quan tới 胸に降る雨、胸に咲く花。
胸に抱く むねいだく
ấp ủ
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
胸に一物 むねにいちもつ
Âm mưu, mưu đồ
胸に畳む むねにたたむ
Giữ bí mật trong tim tim
胸にこたえる むねにこたえる
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)
万感胸に迫る ばんかんむねにせまる
to be filled with thousand emotions, to be overwhelmed by a flood of emotions, to be wrought by a thousand emotions