Kết quả tra cứu ngữ pháp của 脂身のない肉
N4
受身形
Thể bị động
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
というものでもない
Không phải cứ