脂身のない肉
あぶらみのないにく
Thịt nạc.

脂身のない肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂身のない肉
脂身 あぶらみ
thịt mỡ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脂肪肉腫 しぼうにくしゅ
liposarcoma
牛脂注入肉 ぎゅうしちゅうにゅうにく
thịt được tiêm hỗn hợp mỡ bò; thịt tiêm mỡ bò
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
中身のない なかみのない
không có nội dung
肉の厚い にくのあつい
thịt dày (hoa quả)