Kết quả tra cứu ngữ pháp của 脈管形成
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển