Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脈管形成
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
脈管 みゃっかん みゃくかん
ống, ống dẫn
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.