Kết quả tra cứu ngữ pháp của 脊髄くも膜下麻酔
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa