Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊髄麻酔 せきずいますい
gây tê tủy sống
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
脊髄硬膜 せきずいこうまく
màng cứng tủy sống
脊椎麻酔 せきついますい
sự gây tê tuỷ sống
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
硬膜外麻酔 こうまくがいますい
gây tê ngoài màng cứng
髄膜 ずいまく
màng não