Kết quả tra cứu ngữ pháp của 脳振とう後症候群
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...