脳振とう後症候群
のうしんとうごしょうこうぐん
Hội chứng hậu chấn động
脳振とう後症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳振とう後症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
ポリオ後症候群 ポリオごしょうこうぐん
hội chứng sau bại liệt
スリット脳室症候群 スリットのうしつしょうこうぐん
hội chứng tâm thất khe
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
血栓後症候群 けっせんごしょうこうぐん
hội chứng hậu huyết khối
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)