Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腑抜けども、悲しみの愛を見せろ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...