Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腑抜け ふぬけ
làm việc ngớ ngẩn; người hèn nhát
腑抜ける ふぬける
mất năng lượng, hèn nhát
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược
見抜ける みぬける
nhìn thấu
腑分け ふわけ
mổ xẻ, giải phẫu
悲しみ かなしみ
bi ai