Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腕におぼえあり
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~あえて
Dám~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa