Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腕におぼえあり
腕に覚え うでにおぼえ
tự tin vào tay nghề của mình
腕に覚えがある うでにおぼえがある
tự tin vào khả năng của chính mình
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này
身に覚えがある みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
tấm lật (xe tải).
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ve áo