Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腕によりをかける
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...