Kết quả tra cứu 腕によりをかける
Các từ liên quan tới 腕によりをかける
腕によりをかける
うでによりをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đặt tất cả các kỹ năng của một người (vào làm một cái gì đó), làm một cái gì đó tốt nhất của khả năng của một người

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 腕によりをかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕によりをかける/うでによりをかけるる |
Quá khứ (た) | 腕によりをかけた |
Phủ định (未然) | 腕によりをかけない |
Lịch sự (丁寧) | 腕によりをかけます |
te (て) | 腕によりをかけて |
Khả năng (可能) | 腕によりをかけられる |
Thụ động (受身) | 腕によりをかけられる |
Sai khiến (使役) | 腕によりをかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕によりをかけられる |
Điều kiện (条件) | 腕によりをかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 腕によりをかけいろ |
Ý chí (意向) | 腕によりをかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕によりをかけるな |