Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腕の見せ所
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...