腕の見せ所
うでのみせどころ
☆ Cụm từ, danh từ
Tự lực cánh sinh.
家出人の腕の見せ所だよー
Khi ra khỏi nhà là phải tự lập cánh sinh

腕の見せ所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕の見せ所
見せ所 みせどころ みせしょ
một chỗ hoặc cơ hội để làm một màn hình (của)
見所 けんじょ けんしょ みどころ
chỗ hay; điểm hay
所見 しょけん
nhìn; quan điểm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
余所見 よそみ
nhìn đi chỗ khác; nhìn qua một bên
見た所 みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
腕の骨 うでのほね
xương cánh tay