Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腫れ物に触るように
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh