Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰が抜ける
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến