腰が抜ける
こしがぬける
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị đơ người, bị chết lặng

Bảng chia động từ của 腰が抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰が抜ける/こしがぬけるる |
Quá khứ (た) | 腰が抜けった |
Phủ định (未然) | 腰が抜けらない |
Lịch sự (丁寧) | 腰が抜けります |
te (て) | 腰が抜けって |
Khả năng (可能) | 腰が抜けれる |
Thụ động (受身) | 腰が抜けられる |
Sai khiến (使役) | 腰が抜けらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰が抜けられる |
Điều kiện (条件) | 腰が抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 腰が抜けれ |
Ý chí (意向) | 腰が抜けろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰が抜けるな |
腰が抜ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰が抜ける
腰抜け こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
腰が引ける こしがひける
sợ co người
腰が砕ける こしがくだける
công việc gián đoạn giữa chừng vì lí do sức khỏe
歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
気が抜ける きがぬける
tinh thần xuống dốc
間が抜ける まがぬける
trống rỗng, vớ va vớ vẩn, linh ta linh tinh
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán
魂が抜ける こんがぬける
Mất hồn, đơ ra