Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰を屈めて歩く
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...