Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰を屈めて歩く
こしをかがめてあるく
tới sự đi bộ với một cổng nhà
腰を屈める こしをかがめる
cúi xuống, khom xuống
腰を休める こしをやすめる
nghỉ lưng.
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)
腰だめ こしだめ
shooting from the hip
屈める かがめる こごめる
cúi khom người; uốn cong người xuống
小腰をかがめる こごしをかがめる
to bow slightly, to make a slight bow
決め手を欠く きめてをかく
to be lacking a trump card, to be lacking conclusive evidence
Đăng nhập để xem giải thích